Kìm cắt kỹ thuật 5" Fujiya 60S-125
Mã SP: 60S-125
Đơn giá (chưa VAT): 344,000
Số lượng:
Thêm vào giỏ hàng
Thông tin sản phẩm
- Xuất xứ: Fujiya|Nhật Bản
- Model: 60S-125
- Trọng lượng nhẹ và độ bền cao, được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khác nhau. Có thiết kế phần lò xo dễ dàng mở và đóng khiến cho công việc thoải mái.
- Ứng dụng:
- - Tuỳ vào mục đích sử dụng mà người thợ có thể chọn cho mình loại Kìm với kích thước phù hợp với công việc mang lại hiệu quả tối ưu. Giúp cho quá trình làm việc trở linh hoạt, đơn giản và nhanh chóng hơn.
- - Kìm cắt Fujiya 60S-125 là sản phẩm chất lượng cao chuyên dùng để cắt dây kim loại,... Ứng dụng thích hợp trong gia đình hay xưởng sửa chữa, bảo dưỡng,... giúp bạn hoàn thành công việc 1 cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Đặc điểm Sản phẩm:
- - Kìm cắt 60S-125 được chế tạo từ chất liệu thép cao cấp nên cứng cáp, chịu được lực cao làm cho sản phẩm được bền lâu hơn.
- Sản phẩm làm từ chất liệu cao cấp nên không gỉ cho khả năng chống ăn mòn, không bị gỉ sét giúp sử dụng bền lâu, kéo dài tuổi thọ khi làm trong điều kiện môi trường khác nhau.
- Mũi kìm cứng được xử lý nhiệt cao nên chống mài mòn và độ sắc bén cao. Lưỡi kìm chính xác, dễ dàng kẹp và giữ các vật dụng dễ dàng mà không lo kìm bị gãy hay biến dạng.
- Mũi kìm nhọn thuận tiện cho bạn làm việc dễ dàng trong diện tích nhỏ.
- Tay cầm được bọc nhựa mềm tạo cảm giác êm, thoải mái khi sử dụng. Ngoài ra, thiết kế vừa tay cầm, có độ ma sát cao giúp tay cầm chắc chắn không bị trơn trượt trong khi sửa chữa, đảm bảo an toàn cho bạn.
- Kìm Fujiya 60S-125 được chế tạo nhỏ gọn, nhẹ nên dễ dàng mang theo hoặc cất giữ trong hộp đựng đồ nghề 1 cách tiện lợi và nhanh chóng.
| Kích thước(mm) | 125mm |
|---|---|
| Trọng lượng(g/w) | 80g/w |
| Khả năng cắt dây thép | φ1.2mm |
| Khả năng cắt dây đồng | φ2.0mm |
| Kích thước hộp (H x W x D mm) | 170x73x15mm |
| Mã số JAN | 4952520006252 |
| a | 130mm |
| b | 14mm |
| c | 8.5mm |
| d | 51mm |
| e | 17.5mm |
| i | 23° |
Sản phẩm khác cùng loại
-
Kìm cắt kỹ thuật 5" Fujiya 60S-125
-
Kìm cắt kỹ thuật 5" Fujiya 60S-125 344,000
Kìm cắt kỹ thuật 6" Fujiya 60S-150 -
Kìm cắt kỹ thuật 6" Fujiya 60S-150 349,000
Kìm cắt kỹ thuật 7" Fujiya 770-175 -
Kìm cắt kỹ thuật 7" Fujiya 770-175 482,000
Kìm cắt kỹ thuật 8" Fujiya 770-200 -
Kìm cắt kỹ thuật 8" Fujiya 770-200 521,000
Kìm cắt 6" Fujiya GKN-150 -
Kìm cắt 6" Fujiya GKN-150 255,000
Kìm cắt 7" Fujiya 70H-175 -
Kìm cắt 7" Fujiya 70H-175 413,000
Kìm cắt điện tử 5" cán trắng Fujiya MP1-125 -
Kìm cắt điện tử 5" cán trắng Fujiya MP1-125 340,000
Kìm cắt nhựa lưỡi bằng 5" Fujiya GPN-125FS -
Kìm cắt nhựa lưỡi bằng 5" Fujiya GPN-125FS 295,000
Kìm cắt nhựa lưỡi bằng 6" Fujiya GPN-150FS -
Kìm cắt nhựa lưỡi bằng 6" Fujiya GPN-150FS 325,000
Kìm điện đầu lớn 7" Fujiya 1800-175 -
Kìm điện đầu lớn 7" Fujiya 1800-175 430,000
Kìm điện đầu lớn 8" Fujiya 1800-200 -
Kìm điện đầu lớn 8" Fujiya 1800-200 445,000
Kìm điện đầu nhỏ 6" Fujiya GP-150 -
Kìm điện đầu nhỏ 6" Fujiya GP-150 275,000
Kìm điện đầu nhỏ 7" Fujiya GP-175 -
Kìm điện đầu nhỏ 7" Fujiya GP-175 295,000
Kìm điện đầu nhỏ 8" Fujiya-GP-200 -
Kìm điện đầu nhỏ 8" Fujiya-GP-200 305,000
Kìm điện tác động mạnh 9" Fujiya-3000TP-225 -
Kìm điện tác động mạnh 9" Fujiya-3000TP-225 405,000
Kìm nhọn răng nhuyễn 8" Fujiya-350-200 -
Kìm nhọn răng nhuyễn 8" Fujiya-350-200 416,000
Kéo kỹ thuật điện mỏ thẳng 9.5" Fujiya-FM06-210 -
Kéo kỹ thuật điện mỏ thẳng 9.5" Fujiya-FM06-210 535,000
Cộng lực cán hợp kim nhôm mỏ cong 8" Fujiya-PC12-200 -
Cộng lực cán hợp kim nhôm mỏ cong 8" Fujiya-PC12-200 429,000
Cộng lực cán hợp kim nhôm mỏ thẳng 8" Fujiya-PC11-200 -
Cộng lực cán hợp kim nhôm mỏ thẳng 8" Fujiya-PC11-200 395,000
Kìm cắt cáp thép 7.5" Fujiya-HWC-6 -
Kìm cắt cáp thép 7.5" Fujiya-HWC-6 605,000
Kìm cắt cách điện 1000V 7 -
Kìm cắt cách điện 1000V 7 415,000
Kìm cách điện 1.000V ĐIỆN 7"-Fujiya-1050Z-175 -
Kìm cách điện 1.000V ĐIỆN 7"-Fujiya-1050Z-175 395,000
KÌM CÁCH ĐIỆN 1.000V ĐIỆN 8"- FUJIYA 1050Z-200 -
KÌM CÁCH ĐIỆN 1.000V ĐIỆN 8"- FUJIYA 1050Z-200 498,000


